Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
流淚 lưu lệ
•
流麗 lưu lệ
1
/2
流淚
lưu lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chảy nước mắt. » Cuộc đời nghĩ đến thêm lưu lệ « ( Thơ cổ ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc bất kiến - 獨不見
(
Lý Bạch
)
•
Kiến hoa phát hữu tứ - 見花發有思
(
Ân Tế
)
•
Trương Chi - 張芝
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Trường tương tư kỳ 2 - 長相思其二
(
Lý Bạch
)
•
Tương trung huyền - 湘中弦
(
Cao Khải
)
Bình luận
0
流麗
lưu lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ phong cảnh đẹp đẽ. Hoa Tiên có câu: » Phất phơ tơ liễu buông rèm, đầy sân lưu lệ bóng thiềm xế ngang. «.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Long Trì hiểu nguyệt - 龍池曉月
(
Nguyễn Văn Siêu
)
Bình luận
0